1 | TK.00123 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2 | TK.00124 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3 | TK.00125 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
4 | TK.00126 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
5 | TK.00127 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
6 | TK.00128 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
7 | TK.00129 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
8 | TK.00130 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
9 | TK.00131 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
10 | TK.00132 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
11 | TK.00133 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
12 | TK.00134 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
13 | TK.00135 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
14 | TK.00136 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Nguyễn Thị Hồng Nga, Nguyễn Thị Hải yến, Nguyễn Thị Hồng Thơm. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
15 | TK.00137 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
16 | TK.00138 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
17 | TK.00139 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
18 | TK.00140 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
19 | TK.00141 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
20 | TK.00142 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
21 | TK.00143 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
22 | TK.00144 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
23 | TK.00145 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
24 | TK.00146 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
25 | TK.00147 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
26 | TK.00148 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hòa, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Q.1 | Thanh Niên | 2023 |
27 | TK.00149 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
28 | TK.00150 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
29 | TK.00151 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
30 | TK.00152 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
31 | TK.00153 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
32 | TK.00154 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
33 | TK.00155 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Biên tập: Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
34 | TK.00156 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hoà, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền. Ph.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | TK.00157 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thị Thu Hương, Lê Thị Lan Anh, Lê Mỹ Dung, Đinh Văn Phương, Nguyễn Thủy Chung. Ph.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | TK.00172 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trên địa bàn tỉnh Nghệ An/ B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Mai Xuân Vinh, Đào Công Lợi.... T.1 | Nxb. Nghệ An | 2016 |
37 | TK.00173 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trên địa bàn tỉnh Nghệ An/ B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Mai Xuân Vinh, Đào Công Lợi.... T.1 | Nxb. Nghệ An | 2016 |
38 | TK.00174 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trên địa bàn tỉnh Nghệ An/ B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Mai Xuân Vinh, Đào Công Lợi.... T.1 | Nxb. Nghệ An | 2016 |
39 | TK.00175 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trên địa bàn tỉnh Nghệ An/ B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Mai Xuân Vinh, Đào Công Lợi.... T.1 | Nxb. Nghệ An | 2016 |
40 | TK.00176 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trên địa bàn tỉnh Nghệ An/ B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Mai Xuân Vinh, Đào Công Lợi.... T.1 | Nxb. Nghệ An | 2016 |
41 | TK.00177 | | Bệnh truyền nhiễm, nhiệt đới - Cách chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh/ B.s.: Bùi Vũ Huy, Nguyễn Văn Kính (ch.b.), Nguyễn Thị Liên Hà... | Chính Trị quốc gia sự thật | 2022 |
42 | TK.00181 | Nguyễn Chu Hồi | Biển, đảo Việt Nam - Những thông tin cơ bản/ Nguyễn Chu Hồi. T.3 | Chính Trị quốc gia sự thật | 2022 |
43 | TK.00182 | Chu Thành Nghệ | Chu Thành Nghệ - Chu Cấp: Người tù Côn Đảo | Nhà xuất bản Nghệ An | 2023 |
44 | TK.00183 | Chu Thành Nghệ | Chu Thành Nghệ - Chu Cấp: Người tù Côn Đảo | Nhà xuất bản Nghệ An | 2023 |
45 | TK.00184 | Hoàng Hà | Cẩm nang tìm hiểu kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường trong trường học/ Hoàng Hà | Lao động | 2014 |
46 | TK.00186 | Nguyễn Bá Thính | Nghề mộc, gia công đồ gỗ/ Nguyễn Bá Thính b.s. | Lao động Xã hội | 2015 |
47 | TK.00194 | Nguyễn Trí | một số vấn đề dạy hội thoại cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2008 |
48 | TK.00195 | Nguyễn Trí | một số vấn đề dạy hội thoại cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2008 |
49 | TK.00196 | Nguyễn Trí | một số vấn đề dạy hội thoại cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2008 |
50 | TK.00198 | Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê chủ biên; Phạm Văn Đồng giới thiệu | Đà Nẵng | 1996 |
51 | TK.00201 | Lê Huy Hòa | Những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết | Lao động | 2009 |
52 | TK.00202 | Lê Huy Hòa | Những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết | Lao động | 2009 |
53 | TK.00203 | Lê Huy Hòa | Những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết | Lao động | 2009 |
54 | TK.00204 | | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện: Dùng cho thư viện trường phổ thông/ Vũ Học Thi, Nguyễn Thế Tuấn | Giáo dục | 1995 |
55 | TK.00206 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00207 | | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.00208 | | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2008 |
58 | TK.00209 | | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.00210 | Đỗ Đình Hoan | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường tiểu học/ Đỗ Đình Hoan, Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga... | Giáo dục | 1995 |
60 | TK.00211 | Mai Hồng Niên | Quê mình xứ Nghệ: Thơ/ Mai Hồng Niên | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
61 | TK.00215 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lý giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên trường tiểu học/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2004 |
62 | TK.00224 | Đoàn Văn Báu | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
63 | TK.00227 | Đỗ Đình Hoan | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường tiểu học/ Đỗ Đình Hoan, Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga... | Giáo dục | 1995 |
64 | TK.00228 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lý giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên trường tiểu học/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2004 |
65 | TK.00239 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2019 |
66 | TK.00242 | Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung ựơng | Văn kiện hội nghị lần thứ 4 Ban chấp hành Trung ương khóa XII/ Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung ựơng | Văn Phòng trung ương Đảng | 2016 |
67 | TK.00244 | Minh Châu | Tự học tiếng Phạn/ Minh Châu b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
68 | TK.00245 | Hồ Ngọc Đại | Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
69 | TK.00248 | Nguyễn Văn Lê | Chuyên đề quản lý trường học/ Nguyễn Văn Lê, Đỗ Hữu Tài. T.2 | Giáo dục | 1997 |
70 | TK.00249 | | 45 tình huống trong thực tiễn quản lý giáo dục/ Đặng Huỳnh Mai | Đại học Sư phạm | 2009 |
71 | TK.00256 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.4 | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
72 | TK.00262 | | Điều lệ Công đoàn Việt Nam: Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XI thông qua ngày 30 tháng 7 năm 2013/ Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam | Lao động | 2014 |
73 | TK.00263 | Vũ Thị Mai Duyên | Sổ tay công tác tổ chức công đoàn | Nghệ An | 2007 |
74 | TK.00282 | | Luật đá cầu | Thể dục Thể thao | 2003 |
75 | TK.00284 | | Hỏi đáp về phòng chống ma tuý trong công nhân lao động/ B.s.: Lê Nhiên, Phạm Huy Thụ, Vũ Quang Vinh | Lao động | 2004 |
76 | TK.00286 | | Luật Phòng chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
77 | TK.00287 | | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục | . | . |
78 | TK.00289 | | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khóa huấn luyện về GDDS/ Bộ Giáo dục và đào tạo MOET, Quỹ Dân số Liên hợp quốc UNFPA | . | 1995 |
79 | TK.00299 | | Bồi dưỡng năng lực tư vấn cho giáo viên phổ thông làm công tác tư vấn cho học sinh | Nghệ An | . |
80 | TK.00301 | | Âm nhạc dân tộc với cuộc sống hôm nay/ Hồ Mậu Thanh | Sở văn hoá thể thao và du lịch Nghệ An | 2016 |
81 | TK.00310 | | Cẩm nang tuyên truyền pháp luật và kỹ năng sống về PCCC&CNCH | Nxb. Nghệ An | 2024 |
82 | TK.00340 | Nguyễn Thế Quang | Khúc hát những dòng sông: Tiểu thuyết Lịch sử | Nghệ An | 2023 |
83 | TK.00355 | Hồ Đức Phớt | Nghệ An luận giải để phát triển: Sách tham khảo/ Hồ Đức Phớt | Nxb. Giao thông vận tải | . |
84 | TK.00359 | Đặng Hồng Thiệp | Thơ Yên Thành 1945-2000: Thơ/ Đặng Hồng Thiệp | Nxb. Nghệ An | 1999 |