1 | GK.00016 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
2 | GK.00017 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
3 | GK.00018 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
4 | GK.00019 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
5 | GK.00020 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
6 | GK.00021 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
7 | GK.00022 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
8 | GK.00023 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
9 | GK.00024 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
10 | GK.00025 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
11 | GK.00026 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
12 | GK.00027 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
13 | GK.00028 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
14 | GK.00029 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
15 | GK.00030 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
16 | GK.00031 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
17 | GK.00032 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
18 | GK.00033 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
19 | GK.00034 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
20 | GK.00035 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
21 | GK.00036 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
22 | GK.00037 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
23 | GK.00038 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
24 | GK.00039 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
25 | GK.00040 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
26 | GK.00041 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
27 | GK.00042 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
28 | GK.00043 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
29 | GK.00431 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( T.ch.b), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00432 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( T.ch.b), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00433 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( T.ch.b), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00434 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( T.ch.b), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00435 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( T.ch.b), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00436 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( T.ch.b), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00497 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết(T.ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00498 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết(T.ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00499 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết(T.ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00500 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết(T.ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00501 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết(T.ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00502 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết(T.ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00503 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00504 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00505 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00506 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK.00507 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK.00508 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK.00537 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00538 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00539 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00540 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00541 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00542 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00543 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00565 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00566 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00567 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00568 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00569 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00570 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00571 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00579 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00580 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00581 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00582 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00583 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00584 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00585 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. lịch sử), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. địa lí), Đào Thị Hồng ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00593 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00594 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00595 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00596 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00597 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00598 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00599 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.00621 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00622 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00623 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00624 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00625 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00626 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00627 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00628 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00629 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK.00630 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GK.00631 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GK.00632 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | GK.00633 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.00634 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GK.00642 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GK.00643 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GK.00644 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GK.00645 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GK.00646 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GK.00647 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | GK.00648 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | GK.00649 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | GK.00650 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GK.00651 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | GK.00652 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | GK.00653 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.00654 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GK.00655 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b),Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GK.00670 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
104 | GK.00671 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
105 | GK.00672 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.00673 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00674 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.00675 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
109 | GK.00676 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
110 | GK.00687 | | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
111 | GK.00688 | | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
112 | GK.00689 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
113 | GK.00690 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
114 | GK.00691 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
115 | GK.00692 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
116 | GK.00693 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
117 | GK.00694 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
118 | GK.00695 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2023 |
119 | GK.00705 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
120 | GK.00706 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
121 | GK.00707 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
122 | GK.00709 | | Tiếng Việt 5/ B.s.: Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (c.b), Đỗ Hồng Dương... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.00714 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng Cb ), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
124 | GK.00715 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng Cb ), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
125 | GK.00716 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng Cb ), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
126 | GK.00719 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b), Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
127 | GK.00723 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Lê Anh Vinh ( Ch.b), Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.00724 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Lê Anh Vinh ( Ch.b), Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.00725 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Lê Anh Vinh ( Ch.b), Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.00726 | | Toán 5/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.00734 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5: Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.00735 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5: Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.00736 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5: Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.00737 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.00738 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.00739 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.00745 | | Toán 5: Kết nối tri thức/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.00747 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b); Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.00748 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b); Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.00749 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b); Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.00750 | Phó Đức Hoà, | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b), Lê Thị Thu Huyền. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00751 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa: Bản in thử/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chu.b), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc,.... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00752 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.00753 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.00754 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.00755 | | Tiếng Anh 5 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00756 | | Tiếng Anh 5 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.00757 | | Tiếng Anh 5 - Global success: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.00758 | | Tiếng Anh 5 - Global success: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.00759 | | Tiếng Anh 5 - I-Learn smart world: Studen't Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
151 | GK.00760 | | Tiếng Anh 5 - I-Learn smart world: Studen't Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
152 | GK.00761 | | Tiếng Anh 5 - I-Learn smart world: Studen't Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
153 | GK.00764 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00765 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00766 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00767 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.00771 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Phan Thanh Hà , Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.00772 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Phan Thanh Hà , Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.00773 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Phan Thanh Hà , Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.00774 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Phan Thanh Hà , Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.00783 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.00784 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.00785 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.00786 | | Lịch sử và địa lí 5/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng ch.biên cấp tiểu học phần lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b phần lịch sử),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.00787 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa, Bản in thử/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b), Nguyễn khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GK.00791 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GK.00792 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GK.00793 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
169 | GK.00799 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
170 | GK.00800 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GK.00804 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GK.00805 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GK.00806 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.00807 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GK.00808 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |